Có 4 kết quả:

湟魚 huáng yú ㄏㄨㄤˊ ㄩˊ湟鱼 huáng yú ㄏㄨㄤˊ ㄩˊ黃魚 huáng yú ㄏㄨㄤˊ ㄩˊ黄鱼 huáng yú ㄏㄨㄤˊ ㄩˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) naked carp
(2) Gymnocypris przewalskii

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) naked carp
(2) Gymnocypris przewalskii

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

yellow croaker (fish)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

yellow croaker (fish)

Bình luận 0